船舶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 船舶

  1. thuyền và tàu
    chuánbó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

船舶信号
chuánbó xìnhào
báo hiệu hàng hải
捕获敌方船舶
bǔhuò dífāng chuánbó
để bắt một con tàu của kẻ thù
船舶制造业
chuánbó zhìzàoyè
ngành đóng tàu
租赁船舶
zūlìn chuánbó
thuê một chiếc thuyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc