Thứ tự nét

Ý nghĩa của 艘

  1. một từ đo lường cho tàu và thuyền
    sōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一艘新船
yīsōu xīn chuán
tàu mới
两艘军舰
liǎngsōu jūnjiàn
hai tàu chiến
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc