良心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 良心

  1. lương tâm
    liángxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有良心的人
yǒu liángxīn de rén
người có lương tâm
没有良心
méiyǒu liángxīn
không có lương tâm
昧良心
mèiliángxīn
bỏ qua lương tâm của một người
良心发现了
liángxīnfāxiàn le
lương tâm phiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc