艰难

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 艰难

  1. khó khăn, thử thách
    jiānnán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

处境艰难
chǔjìng jiānnán
có một thời gian khó khăn
艰难地爬起来
jiānnándì pá qǐlái
khó khăn leo lên
艰难岁月
jiānnán suìyuè
thời gian khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc