苏醒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苏醒

  1. tỉnh lại
    sūxǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新鲜的空气很快使他苏醒过来
xīnxiānde kōngqì hěnkuài shǐ tā sūxǐng guòlái
không khí trong lành sớm hồi sinh anh ấy
麻醉后苏醒
mázuì hòu sūxǐng
để trở lại sau khi gây mê
晕倒以后苏醒
yūndǎo yǐhòu sūxǐng
tỉnh lại sau khi ngất xỉu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc