茂盛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茂盛

  1. xum xuê, hoa lệ, hưng thịnh
    màoshèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茂盛的青草
màoshèngde qīngcǎo
cỏ tươi tốt
茂盛花草
màoshèng huācǎo
hoa tươi tốt
茂盛树木
màoshèng shùmù
cây cối um tùm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc