范畴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 范畴

  1. thể loại
    fànchóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

范畴对象时间范畴是语言学的一个研究
fànchóu duìxiàng shíjiān fànchóu shì yǔyánxué de yígè yánjiū
phạm trù thời gian là lĩnh vực nghiên cứu trong ngôn ngữ học
属于同一范畴
shǔyú tóngyī fànchóu
thuộc cùng một loại
因果范畴
yīnguǒ fànchóu
phạm trù nhân quả
哲学范畴
zhéxué fànchóu
phạm trù triết học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc