茫然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茫然

  1. thua lỗ
    mángrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茫然地凝视着她
mángrándì níngshì zháo tā
nhìn chằm chằm vào cô ấy trong sự mất mát
茫然地站在十字路口
mángrándì zhàn zài shízìlùkǒu
đứng ngơ ngác ở ngã tư đường
一脸茫然
yīliǎnmángrán
để có một cái nhìn khó hiểu trên khuôn mặt của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc