Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
荒凉
HSK 6
New HSK 7-9
荒凉
Thêm vào danh sách từ
ảm đạm và hoang vắng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 荒凉
ảm đạm và hoang vắng
huāngliáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
看上去荒凉
kànshàngqù huāngliáng
trông ảm đạm và hoang vắng
荒凉的地方
huāngliángde dìfāng
nơi hoang vắng
荒凉的景色
huāngliángde jǐngsè
cảnh cô lập
荒凉的街道
huāngliángde jiēdào
đường phố hoang vắng
Các ký tự liên quan
荒
凉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc