荒凉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荒凉

  1. ảm đạm và hoang vắng
    huāngliáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看上去荒凉
kànshàngqù huāngliáng
trông ảm đạm và hoang vắng
荒凉的地方
huāngliángde dìfāng
nơi hoang vắng
荒凉的景色
huāngliángde jǐngsè
cảnh cô lập
荒凉的街道
huāngliángde jiēdào
đường phố hoang vắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc