荒谬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荒谬

  1. vô lý, nực cười
    huāngmiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

荒谬地假设
huāngmiùdì jiǎshè
giả định một cách lố bịch
荒谬的细节
huāngmiùde xìjié
chi tiết vô lý
荒谬的要求
huāngmiùde yāoqiú
yêu cầu vô lý
达到荒谬的程度
dádào huāngmiùde chéngdù
đạt đến mức phi lý
荒谬意见
huāngmiù yìjiàn
ý kiến vô lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc