Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
荒谬
HSK 6
New HSK 7-9
荒谬
Thêm vào danh sách từ
vô lý, nực cười
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 荒谬
vô lý, nực cười
huāngmiù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
荒谬地假设
huāngmiùdì jiǎshè
giả định một cách lố bịch
荒谬的细节
huāngmiùde xìjié
chi tiết vô lý
荒谬的要求
huāngmiùde yāoqiú
yêu cầu vô lý
达到荒谬的程度
dádào huāngmiùde chéngdù
đạt đến mức phi lý
荒谬意见
huāngmiù yìjiàn
ý kiến vô lý
Các ký tự liên quan
荒
谬
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc