Thứ tự nét
Ví dụ câu
莫名其妙她行为古怪我感到莫名其妙
mòmíngqímiào tā xíngwéi gǔguài wǒ gǎndào mòmíngqímiào
Tôi bối rối trước sự kỳ quặc trong cách cư xử của cô ấy
在场的每个人都莫名其妙
zàichǎng de měigèrén dū mòmíngqímiào
mọi người có mặt đều bối rối
莫名其妙的人
mòmíngqímiào de rén
người hoang mang