落实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 落实

  1. luyện tập
    luòshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这将延误计划的落实
zhè jiāng yánwù jìhuá de luòshí
điều này sẽ làm trì hoãn việc thực hiện kế hoạch
落实科学发展观
luòshí kēxué fāzhǎnguān
để thực hiện khái niệm phát triển khoa học
落实绩效制度
luòshí jìxiào zhìdù
để triển khai một hệ thống dựa trên hiệu suất
采取落实的措施
cǎiqǔ luòshí de cuòshī
thực hiện các biện pháp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc