Thứ tự nét
Ví dụ câu
恐怖主义蔓延
kǒngbùzhǔyì mànyán
sự lây lan của chủ nghĩa khủng bố
火势蔓延
huǒshì mànyán
sự lan truyền của lửa
疾病的蔓延
jíbìng de mànyán
sự lây lan của dịch bệnh
在人群中蔓延
zài rénqún zhōng mànyán
lan truyền giữa mọi người
蔓延全国
mànyán quánguó
lan rộng khắp cả nước