Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
蕴藏
HSK 6
New HSK 7-9
蕴藏
Thêm vào danh sách từ
để giữ trong cửa hàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蕴藏
để giữ trong cửa hàng
yùncáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这个地区蕴藏着丰富的铁矿
zhègè dìqū yùncáng zháo fēngfùde tiěkuàng
khu vực chứa nhiều quặng sắt
蕴藏量
yùncángliáng
dự trữ
蕴藏着丰富的石油资
yùncáng zháo fēngfùde shíyóu zī
che giấu nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú
Các ký tự liên quan
蕴
藏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc