蕴藏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蕴藏

  1. để giữ trong cửa hàng
    yùncáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个地区蕴藏着丰富的铁矿
zhègè dìqū yùncáng zháo fēngfùde tiěkuàng
khu vực chứa nhiều quặng sắt
蕴藏量
yùncángliáng
dự trữ
蕴藏着丰富的石油资
yùncáng zháo fēngfùde shíyóu zī
che giấu nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc