虐待

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虐待

  1. ngược đãi, ngược đãi
    nüèdài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精神虐待
jīngshén nüèdài
sự tàn ác về tinh thần
惨无人道的虐待
cǎnwúréndào de nüèdài
đối xử tàn nhẫn
遭受虐待
zāoshòu nüèdài
bị lạm dụng
残忍的虐待
cánrěnde nüèdài
lạm dụng tàn nhẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc