虚伪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虚伪

  1. đạo đức giả
    xūwěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一点儿没有一点儿虚伪
yīdiǎnér méiyǒu yīdiǎnér xūwěi
không có một giọt đạo đức giả
行为的虚伪
xíngwéi de xūwěi
đạo đức giả trong hành vi
虚伪地微笑
xūwěidì wēixiào
cười một cách đạo đức giả
虚伪报导
xūwěi bàodǎo
báo cáo sai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc