虚假

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虚假

  1. sai
    xūjiǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

虚假购买力
xūjiǎ gòumǎilì
sức mua giả tạo
虚假性
xūjiǎ xìng
giả dối
打击虚假信息
dǎjī xūjiǎ xìnxī
chống thông tin sai lệch
虚假的友谊
xūjiǎ de yǒuyì
tình bạn giả dối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc