行列

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 行列

  1. hàng ngũ, đám rước
    hángliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的人就是那种不开心行列里
tā de rén jiùshì nàzhǒng bù kāixīn hángliè lǐ
cô ấy là một loại người không hạnh phúc.
青年画家行列
qīngnián huàjiā hángliè
hàng ngũ nghệ sĩ trẻ
加入了失业行列
jiārù le shīyè hángliè
gia nhập hàng ngũ những người thất nghiệp
排成整齐的行列
páichéng zhěngqí de hángliè
được sắp xếp theo thứ tự có trật tự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc