Thứ tự nét
Ví dụ câu
她的人就是那种不开心行列里
tā de rén jiùshì nàzhǒng bù kāixīn hángliè lǐ
cô ấy là một loại người không hạnh phúc.
青年画家行列
qīngnián huàjiā hángliè
hàng ngũ nghệ sĩ trẻ
加入了失业行列
jiārù le shīyè hángliè
gia nhập hàng ngũ những người thất nghiệp
排成整齐的行列
páichéng zhěngqí de hángliè
được sắp xếp theo thứ tự có trật tự