补救

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 补救

  1. để khắc phục
    bǔjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

补救突发状况
bǔjiù tūfā zhuàngkuàng
để khắc phục tình trạng khẩn cấp
补救不了的损失
bǔjiù bùliǎo de sǔnshī
mất mát không thể bù đắp
无法补救的错误
wúfǎ bǔjiù de cuòwù
sai lầm không thể sửa chữa
补救缺陷
bǔjiù quēxiàn
để khắc phục những khiếm khuyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc