表决

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表决

  1. để bình chọn; bỏ phiếu
    biǎojué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表决系统
biǎojué xìtǒng
hệ thống bỏ phiếu
唱名表决
chàngmíng biǎojué
bỏ phiếu bằng cách điểm danh
表决通过
biǎojué tōngguò
chấp nhận bằng phiếu bầu
付表决
fù biǎojué
để bỏ phiếu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc