Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
表彰
HSK 6
New HSK 7-9
表彰
Thêm vào danh sách từ
để tôn vinh, để khen ngợi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 表彰
để tôn vinh, để khen ngợi
biǎozhāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
公开地表彰
gōngkāi dì biǎozhāng
công khai khen ngợi
表彰劳模
biǎozhāng láomó
tuyên dương những người lao động kiểu mẫu
表彰好人好事
biǎozhāng hǎorénhǎoshì
tôn vinh người tốt, việc tốt
受到表彰
shòudào biǎozhāng
được vinh danh
Các ký tự liên quan
表
彰
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc