Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表彰

  1. để tôn vinh, để khen ngợi
    biǎozhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公开地表彰
gōngkāi dì biǎozhāng
công khai khen ngợi
表彰劳模
biǎozhāng láomó
tuyên dương những người lao động kiểu mẫu
表彰好人好事
biǎozhāng hǎorénhǎoshì
tôn vinh người tốt, việc tốt
受到表彰
shòudào biǎozhāng
được vinh danh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc