Thứ tự nét

Ý nghĩa của 表态

  1. để làm cho vị trí của một người được biết đến
    biǎotài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

未表态的投票者
wèi biǎotài de tóupiàozhě
cử tri không cam kết
表态支持或反对某事
biǎotài zhīchí huò fǎnduì mǒushì
để tuyên bố ủng hộ hoặc chống lại sth.
明确表态
míngquè biǎotài
để có một lập trường rõ ràng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc