Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
表态
HSK 6
New HSK 7-9
表态
Thêm vào danh sách từ
để làm cho vị trí của một người được biết đến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 表态
để làm cho vị trí của một người được biết đến
biǎotài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
未表态的投票者
wèi biǎotài de tóupiàozhě
cử tri không cam kết
表态支持或反对某事
biǎotài zhīchí huò fǎnduì mǒushì
để tuyên bố ủng hộ hoặc chống lại sth.
明确表态
míngquè biǎotài
để có một lập trường rõ ràng
Các ký tự liên quan
表
态
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc