Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
衰老
HSK 6
New HSK 7-9
衰老
Thêm vào danh sách từ
già và yếu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 衰老
già và yếu
shuāilǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
衰老期
shuāilǎo qī
giai đoạn suy giảm
逐渐衰老
zhújiàn shuāilǎo
lão hóa dần dần
衰老的人
shuāilǎode rén
ông già yếu ớt
Các ký tự liên quan
衰
老
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc