被动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 被动

  1. thụ động
    bèidòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

陷于被动
xiànyú bèidòng
rơi vào thế bị động, mất thế chủ động.
被动收入
bèidòng shōurù
thu nhập thụ động
被动接受地接受
bèidòng jiēshòu dì jiēshòu
chấp nhận một cách thụ động
被动句
bèidòng jù
câu bị động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc