Thứ tự nét
Ví dụ câu
地被人凶残地袭击过
dì bèi rén xiōngcándì xíjī guò
bị tấn công dữ dội
受到台风的袭击
shòudào táifēng de xíjī
bị bão
袭击走过的人
xíjī zǒu guò de rén
tấn công một người đi qua
化学袭击
huàxué xíjī
tấn công hóa học
军袭击敌军右翼
jūn xíjī díjūn yòuyì
tấn công vào sườn phải của kẻ thù