要点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 要点

  1. điểm chính
    yàodiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

战略要点
zhànlüè yàodiǎn
điểm mạnh
讲话的要点
jiǎnghuà de yàodiǎn
những điểm nổi bật của bài phát biểu
抓住要点
zhuāzhù yàodiǎn
để đi đến điểm chính
问题的要点
wèntí de yàodiǎn
điểm của vấn đề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc