覆盖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 覆盖

  1. để trang trải
    fùgài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被雨林覆盖
bèi yǔlín fùgài
bao phủ trong rừng nhiệt đới
覆盖大地
fùgài dàdì
phủ lên mặt đất
被冰覆盖
bèi bīng fùgài
phủ đầy băng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc