规格

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 规格

  1. sự chỉ rõ
    guīgé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

技术规格表
jìshù guīgé biǎo
bảng thông số kỹ thuật
规格要求
guīgé yāoqiú
yêu cầu đặc điểm kỹ thuật
产品规格
chǎnpǐnguīgé
tiêu chuẩn sản phẩm
规格齐全
guīgé qíquán
để hoàn thành thông số kỹ thuật
合乎规格的产品
héhū guīgé de chǎnpǐn
sản phẩm đáp ứng thông số kỹ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc