视力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 视力

  1. tầm nhìn
    shìlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

视力检查
shìlì jiǎnchá
kiểm tra hoạt động thị giác
保护视力
bǎohù shìlì
để giữ gìn thị lực
视力不好
shìlì bùhǎo
thị lực kém

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc