视线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 视线

  1. Mục tiêu
    shìxiàn
  2. đường ngắm
    shìxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

视线距离
shìxiàn jùlí
khoảng cách đường ngắm
从视线中消失
cóng shìxiàn zhōng xiāoshī
biến mất khỏi tầm mắt
房子外的视线
fángzǐ wài de shìxiàn
nhìn từ ngôi nhà
视线之外
shìxiàn zhīwài
ngoài tầm nhìn
集中文本视线集中在文本上
jízhōng wénběn shìxiàn jízhōng zài wénběn shàng
tập trung tầm nhìn vào văn bản
妨碍视线
fángài shìxiàn
để mù tổng quan
视线模糊
shìxiàn móhu
mờ mắt
转移视线
zhuǎnyí shìxiàn
để thay đổi đôi mắt của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc