Thứ tự nét
Ví dụ câu
视线距离
shìxiàn jùlí
khoảng cách đường ngắm
从视线中消失
cóng shìxiàn zhōng xiāoshī
biến mất khỏi tầm mắt
房子外的视线
fángzǐ wài de shìxiàn
nhìn từ ngôi nhà
视线之外
shìxiàn zhīwài
ngoài tầm nhìn
集中文本视线集中在文本上
jízhōng wénběn shìxiàn jízhōng zài wénběn shàng
tập trung tầm nhìn vào văn bản
妨碍视线
fángài shìxiàn
để mù tổng quan
视线模糊
shìxiàn móhu
mờ mắt
转移视线
zhuǎnyí shìxiàn
để thay đổi đôi mắt của một người