视野

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 视野

  1. góc nhìn
    shìyě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

扩大视野
kuòdà shìyě
để mở rộng chân trời
视野开阔
shìyě kāikuò
tầm nhìn rộng
在视野之外
zài shìyě zhīwài
khuất mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc