角落

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 角落

  1. góc
    jiǎoluò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

角落衣橱
jiǎoluò yīchú
tủ quần áo góc
把东西收拾到角落里
bǎ dōngxī shōushí dào jiǎoluò lǐ
để những thứ trong góc
站在角落里
zhàn zài jiǎoluò lǐ
đứng trong góc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc