解剖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 解剖

  1. mổ xẻ
    jiěpōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

解剖大脑
jiěpōu dànǎo
mổ xẻ não
解剖一条鲨鱼
jiěpōu yītiáo shāyú
mổ xẻ một con cá mập
解剖青蛙
jiěpōu qīngwā
mổ ếch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc