Ví dụ câu
解除魔法
jiěchú mófǎ
để loại bỏ câu thần chú
解除警报
jiěchú jǐngbào
để tắt báo thức
解除债务
jiěchú zhàiwù
giải phóng trách nhiệm
解除职务
jiěchú zhíwù
giải tỏa sb. văn phòng của anh ấy
解除保险
jiěchú bǎoxiǎn
trang bị vũ khí
解除武装
jiěchú wǔzhuāng
phi quân sự hóa