Thứ tự nét
Ví dụ câu
他被解雇了
tā bèi jiěgù le
anh ấy đã bị sa thải
解雇的原因
jiěgù de yuányīn
lý do sa thải
百工人解雇危险
bǎi gōngrén jiěgù wēixiǎn
đối mặt với bao tải
解雇不称职的雇员
jiěgù bùchēngzhí de gùyuán
sa thải nhân viên không đủ năng lực
因懒惰而被解雇
yīn lǎnduò ér bèi jiěgù
lấy cái bao cho sự lười biếng