解雇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 解雇

  1. Đốt
    jiěgù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他被解雇了
tā bèi jiěgù le
anh ấy đã bị sa thải
解雇的原因
jiěgù de yuányīn
lý do sa thải
百工人解雇危险
bǎi gōngrén jiěgù wēixiǎn
đối mặt với bao tải
解雇不称职的雇员
jiěgù bùchēngzhí de gùyuán
sa thải nhân viên không đủ năng lực
因懒惰而被解雇
yīn lǎnduò ér bèi jiěgù
lấy cái bao cho sự lười biếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc