警惕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 警惕

  1. cảnh giác
    jǐngtì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时刻警惕着
shíkè jǐngtì zháo
liên tục cảnh giác
保持高度警惕
bǎochí gāodù jǐngtì
cảnh giác cao độ
丧失对敌人的警惕
sàngshī duì dírén de jǐngtì
mất cảnh giác trước kẻ thù
警惕性
jǐngtìxìng
sự tỉnh táo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc