Thứ tự nét
Ví dụ câu
譬如这样的事就别再做了
pìrú zhèyàng de shì jiù bié zàizuò le
ví dụ, không làm điều đó một lần nữa
譬如躺着看书对眼睛都不好
pìrú tǎngzháo kànshū duìyǎn jīng dū bùhǎo
Ví dụ, đọc sách ở tư thế nằm có hại cho mắt
你叫谁都行,譬如说我
nǐ jiào shuí dūháng , pìrú shuō wǒ
bạn có thể gọi cho bất kỳ ai, chẳng hạn như tôi