Thứ tự nét

Ý nghĩa của 计较

  1. tranh luận, tranh chấp
    jìjiào
  2. tính toán với
    jìjiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不同你计较
wǒ bùtóng nǐ jìjiào
Tôi sẽ không tranh luận với bạn
犯不上跟小孩子计较
fànbùshàng gēn xiǎoháizǐ jìjiào
nó không đáng để tranh cãi với trẻ em
何必计较呢?
hébì jìjiào ne ?
tại sao lại tranh cãi?
不计较个人恩怨
bùjì jiào gèrén ēnyuàn
không nhượng bộ cảm xúc cá nhân
言不小小的事,不必计较
yán bùxiǎo xiǎode shì , bùbì jìjiào
vấn đề quá nhỏ để có thể giải quyết
计较个人得失
jìjiào gèrén déshī
để tính toán lãi và lỗ cá nhân
计较小事
jìjiào xiǎoshì
để tâm đến những điều nhỏ nhặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc