Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
认定
HSK 6
New HSK 5
认定
Thêm vào danh sách từ
tin chắc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 认定
tin chắc
rèndìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
认定弊大于利
rèndìng bì dàyú lì
tin rằng có hại nhiều hơn lợi
自己好事在好事她认定自己是在做
zìjǐ hǎoshì zài hǎoshì tā rèndìng zìjǐ shì zài zuò
cô ấy tin rằng cô ấy đang làm tốt
认定犯罪嫌疑人无罪
rèndìng fànzuìxiányírén wúzuì
tin chắc rằng nghi phạm vô tội
Các ký tự liên quan
认
定
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc