认定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 认定

  1. tin chắc
    rèndìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

认定弊大于利
rèndìng bì dàyú lì
tin rằng có hại nhiều hơn lợi
自己好事在好事她认定自己是在做
zìjǐ hǎoshì zài hǎoshì tā rèndìng zìjǐ shì zài zuò
cô ấy tin rằng cô ấy đang làm tốt
认定犯罪嫌疑人无罪
rèndìng fànzuìxiányírén wúzuì
tin chắc rằng nghi phạm vô tội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc