Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
讥笑
HSK 6
New HSK 7-9
讥笑
Thêm vào danh sách từ
để chế nhạo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 讥笑
để chế nhạo
jīxiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
被人讥笑为井底之蛙
bèi rén jīxiào wéi jǐngdǐzhīwā
bị chế nhạo là ếch dưới đáy giếng
他嘴唇一撇地讥笑
tā zuǐchún yī piē dì jīxiào
môi anh ấy cong lên trong chế nhạo
讥笑声
jīxiào shēng
tiếng cười chế giễu
恶毒的讥笑
èdúde jīxiào
lời chế nhạo ác độc
Các ký tự liên quan
讥
笑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc