讨价还价

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讨价还价

  1. mặc cả
    tǎojià huánjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

善于讨价还价
shànyú tǎojiàhuánjià
giỏi mặc cả
与某人讨价还价
yǔ mǒurén tǎojiàhuánjià
mặc cả với ai đó
讨厌讨价还价
tǎoyàn tǎojiàhuánjià
ghét mặc cả
讨价还价的技巧
tǎojiàhuánjià de jìqiǎo
kỹ năng thương lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc