Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
讨价还价
HSK 6
New HSK 7-9
讨价还价
Thêm vào danh sách từ
mặc cả
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 讨价还价
mặc cả
tǎojià huánjià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
善于讨价还价
shànyú tǎojiàhuánjià
giỏi mặc cả
与某人讨价还价
yǔ mǒurén tǎojiàhuánjià
mặc cả với ai đó
讨厌讨价还价
tǎoyàn tǎojiàhuánjià
ghét mặc cả
讨价还价的技巧
tǎojiàhuánjià de jìqiǎo
kỹ năng thương lượng
Các ký tự liên quan
讨
价
还
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc