论证

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 论证

  1. chứng minh, chứng minh
    lùnzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

论证理论
lùnzhèng lǐlùn
để hỗ trợ lý thuyết
论证的方法
lùnzhèng de fāngfǎ
phương pháp lập luận
站不住脚的论证
zhànbùzhùjiǎo de lùnzhèng
lập luận khập khiễng
可靠的论证
kěkàode lùnzhèng
đối số âm thanh
论证报告
lùnzhèng bào gào
báo cáo đối số

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc