诈骗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诈骗

  1. lừa gạt
    zhàpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诈骗债权人
zhàpiàn zhàiquánrén
lừa gạt các chủ nợ
诈骗投资者
zhàpiàn tóuzīzhě
lừa gạt các nhà đầu tư
诈骗政府
zhàpiàn zhèngfǔ
lừa dối chính phủ
诈骗银行
zhàpiàn yínháng
lừa đảo ngân hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc