Thứ tự nét
Ví dụ câu
诚挚的告诫
chéngzhìde gàojiè
cảnh báo nghiêm túc
诚挚地接待来宾
chéngzhìdì jiēdài láibīn
tiếp đón các vị khách một cách thân tình
诚挚友好的气氛
chéngzhì yǒuhǎode qìfēn
bầu không khí thân thiện và thân thiện
上的祝福
shàng de zhùfú
những lời chúc chân thành