诚挚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诚挚

  1. chân thành, thân ái
    chéngzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诚挚的告诫
chéngzhìde gàojiè
cảnh báo nghiêm túc
诚挚地接待来宾
chéngzhìdì jiēdài láibīn
tiếp đón các vị khách một cách thân tình
诚挚友好的气氛
chéngzhì yǒuhǎode qìfēn
bầu không khí thân thiện và thân thiện
上的祝福
shàng de zhùfú
những lời chúc chân thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc