话筒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 话筒

  1. micrô, máy phát
    huàtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

话筒噪声
huàtǒng zàoshēng
tiếng ồn của micrô
无线话筒
wúxiàn huàtǒng
micro không dây
话筒按钮
huàtǒng ànniǔ
nút micrô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc