诱惑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诱惑

  1. cám dỗ; sự cám dỗ
    yòuhuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抵制金钱的诱惑
dǐzhì jīnqián de yòuhuò
để chống lại sự lôi cuốn của tiền bạc
富有诱惑的女人
fùyǒu yòuhuò de nǚrén
người phụ nữ quyến rũ
不为利益所诱惑
bù wéi lìyì suǒ yòuhuò
không bị cám dỗ bởi lợi nhuận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc