请柬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 请柬

  1. giấy mời
    qǐngjiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凭请柬入场
píng qǐngjiǎn rùchǎng
nhập học chỉ bằng lời mời
晚会请柬
wǎnhuì qǐngjiǎn
lời mời dự tiệc
发请柬
fā qǐngjiǎn
gửi lời mời
包装精美的请柬
bāozhuāng jīngměide qǐngjiǎn
lời mời đóng gói đẹp mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc