调动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 调动

  1. chuyển giao, chuyển đổi
    diàodòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人员的调动
rényuán de diàodòng
sự thay đổi nhân sự
调动积极性
diàodòng jījíxìng
khơi dậy nhiệt huyết
调动军队
diàodòng jūnduì
chuyển quân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc