谅解

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谅解

  1. hiểu; hiểu biết
    liàngjiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谅解备忘录
liàngjiě bèiwàng lù
biên bản ghi nhớ
指望得到谅解
zhǐwàng dédào liàngjiě
tin tưởng vào sự hiểu biết
达到互相谅解
dádào hùxiāng liàngjiě
để đạt được sự hiểu biết lẫn nhau
拼命求得谅解
pīnmìng qiúdé liàngjiě
cố gắng hết sức để có được sự hiểu biết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc