Thứ tự nét
Ví dụ câu
谅解备忘录
liàngjiě bèiwàng lù
biên bản ghi nhớ
指望得到谅解
zhǐwàng dédào liàngjiě
tin tưởng vào sự hiểu biết
达到互相谅解
dádào hùxiāng liàngjiě
để đạt được sự hiểu biết lẫn nhau
拼命求得谅解
pīnmìng qiúdé liàngjiě
cố gắng hết sức để có được sự hiểu biết