谋求

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谋求

  1. tìm kiếm
    móuqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贪婪地谋求私利
tānlándì móuqiú sīlì
phấn đấu hoàn thành sớm kế hoạch
谋求计划早日实现
móuqiú jìhuá zǎorì shíxiàn
tham lam tìm kiếm lợi ích cá nhân
谋求共同的发展
móuqiú gòngtóng de fāzhǎn
để tìm kiếm sự phát triển chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc